Characters remaining: 500/500
Translation

tạp chất

Academic
Friendly

Từ "tạp chất" trong tiếng Việt có nghĩanhững chất không thuần khiết, tức là những chất lạ hoặc không mong muốn mặt trong một chất chính. Định nghĩa đơn giản hơn "những chất phụ kết vào chất chính". Tạp chất có thể làm giảm chất lượng hoặc tính năng của chất chính.

dụ sử dụng:
  1. Quặng sắt này nhiều tạp chất.

    • Ý nghĩa: Trong quặng sắt nhiều chất khác không phải sắt, có thể làm cho việc khai thác sử dụng sắt trở nên khó khăn hơn.
  2. Nước này không sạch nhiều tạp chất.

    • Ý nghĩa: Nước lẫn nhiều chất bẩn hoặc hóa chất không tốt cho sức khỏe.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong hóa học, nếu bạn nói "Tạp chất trong mẫu thử cần được loại bỏ để kết quả chính xác hơn", điều này cho thấy tạp chất có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Chất: từ chỉ một dạng vật chất cụ thể ( dụ: nước, sắt, đường).
  • Tạp chất: chỉ những chất lạ, không mong muốn trong chất chính.
Các từ gần giống:
  • Tạp nham: có nghĩalộn xộn, không rõ ràng, thường dùng để chỉ những thứ không tổ chức.
  • Phụ gia: những chất được thêm vào để cải thiện chất lượng sản phẩm, nhưng không phải chất chính.
Từ đồng nghĩa:
  • Chất bẩn: cũng chỉ những chất không tốt, không mong muốn trong một chất khác.
  • Tạp chất hóa học: thường dùng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ những chất không thuần khiết trong một hợp chất.
Liên quan:
  • Sản phẩm tinh khiết: sản phẩm không tạp chất, rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, thực phẩm, v.v.
  • Loại bỏ tạp chất: thường một bước quan trọng trong nhiều quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  1. Chất phụ kết vào chất chính : Quặng sắt này nhiều tạp chất.

Comments and discussion on the word "tạp chất"